🔍
Search:
CƠN SỐT
🌟
CƠN SỐT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
병이 나서 몸에 나는 열.
1
CƠN SỐT, SỐT:
Nhiệt xuất hiện ở cơ thể do bệnh.
-
☆
Danh từ
-
1
몹시 사납고 거세게 부는 바람.
1
GIÓ LỐC, GIÓ XOÁY:
Gió thổi vô cùng mạnh mẽ và dữ dội.
-
2
(비유적으로) 매우 거세게 일어나는 기운이나 현상.
2
CƠN SỐT:
(cách nói ẩn dụ) Bầu không khí hoặc hiện tượng xảy ra một cách rất mạnh mẽ.
-
Động từ
-
1
한때 사회에 널리 유행하다.
1
LÊN CƠN SỐT, RẤT THỊNH HÀNH:
Lưu hành một cách rộng rãi một thời gian trong xã hội.
🌟
CƠN SỐT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
흥분된 감정이나 과열된 일을 가라앉히고 진정시키기 위한 기간.
1.
THỜI GIAN SUY NGHĨ, THỜI GIAN ĐIỀU CHỈNH:
Khoảng thời gian để làm lắng dịu một việc gì đó đang lên cơn sốt hoặc một tình cảm đang dâng trào.
-
Danh từ
-
1.
흥분된 감정이나 과열된 일을 가라앉히고 진정시키기 위한 기간.
1.
THỜI GIAN SUY NGHĨ, THỜI GIAN ĐIỀU CHỈNH:
Khoảng thời gian để làm lắng dịu một việc gì đó đang lên cơn sốt hoặc một tình cảm đang dâng trào.